Wanchain Giá

Wanchain Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WAN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
binance

Binance

$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
okx

OKX

$0.263
$0.263
HK$2.0591
0.2453
bybit

Bybit

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
digifinex

DigiFinex

$0.264
$0.264
HK$2.0669
0.2462
bitrue

Bitrue

$0.264
$0.264
HK$2.0669
0.2462
bingx

BingX

$0.264
$0.264
HK$2.0669
0.2462
bitget

Bitget

$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
deepcoin

Deepcoin

$0.264
$0.264
HK$2.0669
0.2462
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
bitmart

BitMart

$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
cointiger

CoinTiger

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
whitebit

WhiteBIT

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
lbank

LBank

$0.261
$0.261
HK$2.0434
0.2434
btse

BTSE

$0.262
$0.262
HK$2.0513
0.2443
gate-io

Gate.io

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
htx

HTX

$0.262
$0.262
HK$2.0513
0.2443
xt

XT.COM

$0.261
$0.261
HK$2.0434
0.2434
upbit

Upbit

$0.264
$0.264
HK$2.0669
0.2462
kucoin

KuCoin

$0.263
$0.263
HK$2.0591
0.2453
mexc

MEXC

$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
indoex

IndoEx

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
phemex

Phemex

$0.262
$0.262
HK$2.0513
0.2443
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
bitforex

BitForex

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
latoken

LATOKEN

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
bibox

Bibox

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
bithumb

Bithumb

$0.258
$0.258
HK$2.0200
0.2406
poloniex

Poloniex

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
kraken

Kraken

$0.267
$0.267
HK$2.0904
0.2490
p2b

P2B

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
dydx

dYdX

$0.266
$0.266
HK$2.0826
0.2481
citex

CITEX

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
bitmex

BitMEX

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.259
$0.259
HK$2.0278
0.2415
stormgain

StormGain

$0.261
$0.261
HK$2.0434
0.2434
coinsbit

Coinsbit

$0.265
$0.265
HK$2.0748
0.2471
tidex

Tidex

$0.26
$0.26
HK$2.0356
0.2425
bitfinex

Bitfinex

$0.262
$0.262
HK$2.0513
0.2443
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.262
$0.262
HK$2.0513
0.2443

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WAN sang USD là 1 WAN tương đương với $0.00006498 và mỗi USD có giá trị là 0.258 Wanchain. Vốn hóa thị trường là $48.724m. Trong tuần qua, Wanchain đã giảm 2.61%, đạt mức cao nhất là $0.2514 và mức thấp là $0.2262. Trong tháng qua, Wanchain đã giảm -9.66%, đạt mức cao nhất là $0.3081 và mức thấp là $0.2262. Trong năm qua, Wanchain đã giảm 24.89%, với mức cao nhất là $0.3096 và thấp nhất là $0.1683. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WAN đã được giao dịch trên 38 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.